Có 2 kết quả:

人夀 nhân thọ仁壽 nhân thọ

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự sống lâu của con người. Tuổi già của con người.

Từ điển trích dẫn

1. Người có đức nhân sống lâu. ◇Luận Ngữ 論語: “Trí giả lạc, nhân giả thọ” 知者樂, 仁者壽 (Ung dã 雍也) Người trí sống vui, người nhân sống lâu.